Có 2 kết quả:

事机 shì jī ㄕˋ ㄐㄧ事機 shì jī ㄕˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) confidential aspects of a matter
(2) secrets
(3) key moment for action

Bình luận 0