Có 2 kết quả:
事机 shì jī ㄕˋ ㄐㄧ • 事機 shì jī ㄕˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confidential aspects of a matter
(2) secrets
(3) key moment for action
(2) secrets
(3) key moment for action
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confidential aspects of a matter
(2) secrets
(3) key moment for action
(2) secrets
(3) key moment for action
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0